So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG ZHONGKE/UE2825 |
|---|---|---|---|
| Color | CPC-IVD | 186 Mpa | |
| Nominal tensile fracture strain | 20 | 756 % | |
| Tensile stress | Break | 20 | 9.48 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG ZHONGKE/UE2825 |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | GB/T 19466. 3 | 77 MPa℃ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG ZHONGKE/UE2825 |
|---|---|---|---|
| VA content (mass fraction) | GB/T 30925 | 二6. 6 % | |
| melt mass-flow rate | GB/T 3682. 1 | 26.9 g/10min |
