So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
POM GF915 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
--
--
Chống cháy,Độ cứng cao,Sức mạnh cao,Đóng gói: Gia cố sợi thủy,15% đóng gói theo trọng l

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 116.240/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/GF915 N01
UL flame retardant ratingUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/GF915 N01
Bending modulusISO 1786200 Mpa
Tensile strainBreakISO 527-2>3.0 %
bending strengthISO 178150 Mpa
tensile strengthISO 527-2100 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/GF915 N01
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A145 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/GF915 N01
Shrinkage rate3.00mm0.80-1.3 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/GF915 N01
Volume resistivityIEC 600931E+15 ohms·cm
Surface resistivityIEC 600931E+14 ohms