So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangdong Mingju/WL4115FR-94A-06 |
|---|---|---|---|
| Hot air aging tensile strength change rate (115 ℃ * 168h) | 115℃*168h | ISO 37 | ≤30 % |
| Hot air aging fracture elongation change rate (115 ℃ * 168h) | 115℃*168h | ISO 37 | ≤30 % |
| hardness | ISO 7619 | 94 Shore A | |
| Elongation at Break | ISO 37 | 588 % | |
| tensile strength | ISO 37 | 9.9 Mpa | |
| tear strength | ISO 34 | 64 kN/m |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangdong Mingju/WL4115FR-94A-06 |
|---|---|---|---|
| Flame retardant grade | UL-94 | HB 1.6mm |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangdong Mingju/WL4115FR-94A-06 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 0.96 g/cm³ |
