So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/YLF-1802 |
---|---|---|---|
fisheye | 0.8mm | GB/T 6595-1986 | ≤8 个/1520cm |
Impurities and color particles | 目测 | ≤20 个/kg | |
Particle size distribution | 目测 | ≤10 g/kg | |
fisheye | 0.4mm | GB/T 6595-1986 | ≤4 个/1520cm |
pollution | 目测 | ≤20 个/kg |
Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/YLF-1802 |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | ASTM D1238-98 | 1.5-2.5 g/10min | |
density | ASTM D1505-98 | 0.916-0.921 |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/YLF-1802 |
---|---|---|---|
Dart impact | GB 9639-88 | ≥80 g | |
tensile strength | Yield | ASTM D638-99 | ≥8.3 MPa |
elongation | Break | ASTM D638-99 | ≥500 % |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/YLF-1802 |
---|---|---|---|
turbidity | ASTM D1003-97 | ≤14 % |