So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT USA/8940 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 钠离子聚合物 | ||
| remarks | surlyn 8940可用为加工聚乙烯和乙烯共聚物类树脂而设计的注射成型设备进行加工 | ||
| Color | 透明颗粒 | ||
| purpose | 高尔夫球专用料.吹塑/注塑/挤出 |
| machinability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT USA/8940 |
|---|---|---|---|
| Processing temperature | 最高加工温度285℃(545°F) °C |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT USA/8940 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ASTM D648/ISO 75 | 63℃(145°F) ℃(℉) | |
| Melting temperature | ASTM D1525/ISO R306 | 94℃(201°F) ℃(℉) |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT USA/8940 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.95g/㎝3 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 2.8g/10分钟 g/10min |
