So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/5000S |
|---|---|---|---|
| ash content | ≤0.04 %(m/m) |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/5000S |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 190℃,2.16kg | 0.62-1.30 g/10min | |
| density | 0.948-0.954 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/5000S |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ≥22 Mpa | |
| elongation | Break | ≥500 % |
