So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Longhua/LSR-2000 |
---|---|---|---|
Water content | ≤0.05 % | ||
chroma | ≤15 |
unknown | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Longhua/LSR-2000 |
---|---|---|---|
acid value | ≤0.05 mgKOH/g | ||
PH | 5.0-7.0 | ||
viscosity | 25℃ | 200-350 mpa.s | |
hydroxyl value | 230-250 mgKOH/g | ||
average molecular weight | 700 | ||
functionality | 3 |