So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SILON s.r.o./TABOREN® PC 42 B 35-630 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 无断裂 |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 10 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SILON s.r.o./TABOREN® PC 42 B 35-630 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 18.0 MPa |
| Bending modulus | ISO 178 | 1700 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SILON s.r.o./TABOREN® PC 42 B 35-630 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ISO 306/A50 | 145 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SILON s.r.o./TABOREN® PC 42 B 35-630 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 1.7 g/10min |
| density | ISO 1183 | 1.23 g/cm³ |
