So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC QILU/T30S |
---|---|---|---|
Cleanliness | 色粒 | GB/T 12670 | 一级品|6-10 个/kg |
ash content | GB/T 9345 | 优级品|≤0.02 % | |
Equal standard index | GB/T 2412 | 优级品|≥95 % |
Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC QILU/T30S |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 优级品|2.5-3.5 g/10min |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC QILU/T30S |
---|---|---|---|
tensile strength | Yield | GB/T 1040 | 优级品|31 Mpa |