So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT USA/3742 |
---|---|---|---|
tensile strength | --2 | 379 Mpa | |
compressive strength | --2 | 228 Mpa | |
剪切强度 | 27.6 Mpa | ||
-- | 75.8 Mpa | ||
tensile strength | 伸长率(Break) | 12 % | |
-- | 55.2 Mpa |
thermosetting | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT USA/3742 |
---|---|---|---|
Thermosetting mixed viscosity | 24°C | 1000 cP |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT USA/3742 |
---|---|---|---|
Water absorption rate | Saturation | 1.0 % |
Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT USA/3742 |
---|---|---|---|
Volume resistivity | 25°C | 1.2E+10 ohms·cm | |
介电常数(60Hz) | 4.10 | ||
38°C | 1.8E+10 ohms·cm | ||
功率因数3 | 0.0140 |