So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Xinbao Hà Bắc/OS1020-NC |
---|---|---|---|
Màu sắc | 本色 | ||
Sử dụng | 纺织印染.纱管等 | ||
Tính năng | 耐高温.耐化学溶剂 |
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Xinbao Hà Bắc/OS1020-NC |
---|---|---|---|
Mật độ | ASTM D792/ISO 1183 | 1.07 |
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Xinbao Hà Bắc/OS1020-NC |
---|---|---|---|
Nhiệt độ biến dạng nhiệt | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 165 ℃(℉) |
Tỷ lệ cháy (Rate) | UL 94 | HB |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Xinbao Hà Bắc/OS1020-NC |
---|---|---|---|
Mô đun uốn cong | ASTM D790/ISO 178 | 2400 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo | ASTM D256/ISO 179 | 10 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
Độ bền kéo | ASTM D638/ISO 527 | 67 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
Độ bền uốn | ASTM D790/ISO 178 | 83 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
Độ giãn dài khi nghỉ | ASTM D638/ISO 527 | 27 % |