So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KUAZOT SHANGHAI/TNC103 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23℃ | ISO 179 | 83 kJ/m² |
| Bending modulus | ISO 178 | 1650 Mpa | |
| bending strength | ISO 178 | 63 Mpa | |
| Charpy Notched Impact Strength | 23℃ | ISO 179 | NB kJ/m² |
| tensile strength | ISO 527 | 48 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KUAZOT SHANGHAI/TNC103 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8MPa | ISO 75 | 68 °C |
| Melting temperature | ISO 3461 | 260 °C | |
| UL flame retardant rating | UL 94 | HB |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KUAZOT SHANGHAI/TNC103 |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | ISO 62 | 1.1 % |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KUAZOT SHANGHAI/TNC103 |
|---|---|---|---|
| Surface resistivity | IEC 60093 | 1013 Ω |
