So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KEP KOREA/FU-2015 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 抗撞击性高、韧性好、中等粘性 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KEP KOREA/FU-2015 |
|---|---|---|---|
| bending strength | ASTM D790/ISO 178 | 8700 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 23900 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KEP KOREA/FU-2015 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.36 |
