So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/T30S |
|---|---|---|---|
| Granular ash content | GB/T 9345 | ≤0.021 % | |
| Equal standard index | GB/T 2412 | ≥97.3 % | |
| Huangdu Index | GB/T 2409 | ≤2.0 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/T30S |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 3.5 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/T30S |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | GB/T 1040 | ≥30.0 MPa |
