So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SILON s.r.o./TABOREN® PH 89 T 20-075 |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 2.5 kJ/m² |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 25 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SILON s.r.o./TABOREN® PH 89 T 20-075 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 30.0 MPa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 10 % |
| Bending modulus | ISO 178 | 2700 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SILON s.r.o./TABOREN® PH 89 T 20-075 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ISO 306/A50 | 153 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SILON s.r.o./TABOREN® PH 89 T 20-075 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 15 g/10min |
| density | ISO 1183 | 1.04 g/cm³ |
