So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG CHANGCHUN/1172D |
|---|---|---|---|
| Volume resistivity | IEC 60093 | 8.0E 13 Ohm cm | |
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 179/IeA | 14 kJ/㎡ | |
| Elongation at Break | ISO 527 | 360 % | |
| tensile strength | ISO 527 | 37 Mpa | |
| Dielectric strength | IEC 60243 | 18 KV/mm | |
| Flexural elasticity | ISO 178 | 500 Mpa | |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 9.0E 13 Ohm |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG CHANGCHUN/1172D |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 2.16kg at 230℃ | ISO 1133 | 9 g/10 min |
| Melting temperature | ISO 3146C | 218 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG CHANGCHUN/1172D |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | 24hr | ISO 62 | 0.3 % |
| Shrinkage rate | ISO 294-4 | 1.7 % |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG CHANGCHUN/1172D |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ISO 868 | 72 |
