So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYOSUNG KOREA/J801 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ASTM D256 | 34 J/m |
| Bending modulus | 23°C | ASTM D790 | 1620 Mpa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYOSUNG KOREA/J801 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230℃/2.16Kg | ASTM D1238 | 25 g/10min |
| flame retardant performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYOSUNG KOREA/J801 |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | UL -94 | HB 0.75mm |
