So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lanzhou Petrochemical/HH |
---|---|---|---|
Residual Acrylonitrile | GB/T 16867-1997 | 优等品|≤200 Mg/Kg | |
Volatile compounds | GB/T 16867-1997 | 一等品|≤2000 Mg/Kg |
Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lanzhou Petrochemical/HH |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | GB/T 3682-2000 | 优等品|1.8-2.3 g/10min | |
GB/T 3682-2000 | 结果|2.1 |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lanzhou Petrochemical/HH |
---|---|---|---|
Tensile stress | GB/T 1040-1992 | 优等品|≥70 MPa | |
Impact strength of cantilever beam gap | GB/T 1843-1996 | 优等品|≥10 J/m |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lanzhou Petrochemical/HH |
---|---|---|---|
Vicat softening temperature | GB/T 1633-2000 | 结果|103 ℃ |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lanzhou Petrochemical/HH |
---|---|---|---|
Transmittance rate | GB/T 2410-1980 | 优等品|≥89 g/cm3 | |
GB/T 2410-1980 | 结果|92 |