So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lotte Chemical Titan (M) Sdn. Bhd./Titanvene™ BPD3220 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ASTM D638 | 0.0827 MPa |
| elongation | Break | ASTM D638 | >800 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lotte Chemical Titan (M) Sdn. Bhd./Titanvene™ BPD3220 |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ISO 3146 | 120 °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306 | 100 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lotte Chemical Titan (M) Sdn. Bhd./Titanvene™ BPD3220 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 0.920 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 2.6 g/10min |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lotte Chemical Titan (M) Sdn. Bhd./Titanvene™ BPD3220 |
|---|---|---|---|
| Volume resistivity | ASTM D257 | 1E+16 ohms·cm | |
| Dielectric constant | ASTM D150 | 2.54 | |
| Dissipation factor | ASTM D150 | <1.0E-4 |
