So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DALIAN/2426K |
|---|---|---|---|
| turbidity | GB/T 2410 | ≤8 % |
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DALIAN/2426K |
|---|---|---|---|
| Opening agent | 易于开口 | ||
| Cleanliness | GB 11115 | ≤30 分/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DALIAN/2426K |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 4.2 g/10min | |
| Impurities and color particles | ≥1cm | GB 11115 | ≤0 cm/20m3 |
| fisheye | 0.3-2mm | GB 11115 | ≤6 N/1200cm2 |
| density | 23℃ | GB/T 1033 | 0.925 g/cm³ |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DALIAN/2426K |
|---|---|---|---|
| tensile strength | GB/T 1040 | ≥11.2 Mpa | |
| elongation | Break | GB/T 1040 | ≥533 % |
