So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LUCOBIT GERMANY/Lucofin® 1453 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 0.990 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 7.0 g/10min |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LUCOBIT GERMANY/Lucofin® 1453 |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreA | ISO 868 | 90 |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LUCOBIT GERMANY/Lucofin® 1453 |
|---|---|---|---|
| low-temperature toughness | DIN 53361 | <-45 °C |
