So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ELIX POLYMERS SPANISH/118HF LNS020 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ISO 180/1A | 14 to 25 kJ/m² |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ELIX POLYMERS SPANISH/118HF LNS020 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ISO 306/B | 95.0 to 105 ℃ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ELIX POLYMERS SPANISH/118HF LNS020 |
|---|---|---|---|
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 220℃/10.0 kg | ISO 1133 | 30.0 to 45.0 cm3/10min |
| Ball Pressure Test | ISO 2039-1 | 86.0 to 103 MPa | |
| capacity | Internal Method | 17 to 19 % |
