So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/HP500P |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | GB/T 9341 | 1.50 Mpa | |
| Charpy Notched Impact Strength | GB/T 1043.1 | 1.8 kJ/m² | |
| Tensile stress | 20 | 32.8 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/HP500P |
|---|---|---|---|
| Granular ash content (mass fraction) | GB/T 9345.1 | 0.015 % | |
| Huangdu Index | HG/T 3862 | -2.7 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/HP500P |
|---|---|---|---|
| Impurities and color particles | SH/T 1541 | 0 个/kg | |
| Particle size distribution | SH/T 1541 | 2.6 g/kg | |
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 17 g/10min | |
| Equal standard index | GB/T 2412 | 96.7 % |
