So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | FREP FUJIAN/HDL5010 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Break | ASTM D 638 | ≥30 Mpa |
| Yield | ASTM D 638 | ≥20 Mpa | |
| Elongation at Break | ASTM D 638 | ≥900 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | FREP FUJIAN/HDL5010 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | (190℃/2.16kg) | ASTM D 1238 | 1 g/10min |
