So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TITAN MALAYSIA/LDC 801YY |
---|---|---|---|
characteristic | 涂膜挤压 | ||
purpose | 任何基材的涂膜 |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TITAN MALAYSIA/LDC 801YY |
---|---|---|---|
Vicat softening temperature | ASTM D1525/ISO R306 | 86 ℃(℉) |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TITAN MALAYSIA/LDC 801YY |
---|---|---|---|
density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.920 |