So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA JILIN/0215A |
---|---|---|---|
Huangdu Index | HG/T 3862 | 23.5 | |
Whiteness | GB/T 2913 | 61.5 |
impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA JILIN/0215A |
---|---|---|---|
Charpy Notched Impact Strength | GB/T 1043 | 20 kJ/m² |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA JILIN/0215A |
---|---|---|---|
tensile strength | GB/T 1040 | 47 Mpa | |
Bending modulus | GB/T 9341 | 2700 Mpa | |
bending strength | GB/T 9341 | 81 Mpa | |
Rockwell hardness | R | GB/T 3398 | 109 |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA JILIN/0215A |
---|---|---|---|
Vicat softening temperature | GB/T 1633 | 97 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA JILIN/0215A |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 220°c 10kg | GB/T 3682 | 21 g/10min |
Particle size distribution | 目视法 | Internal Method | 本色颗粒 |