So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU RENXIN/RG-535T |
|---|---|---|---|
| Transmittance rate | GB/T 2410 | 90.7 % |
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU RENXIN/RG-535T |
|---|---|---|---|
| Impurities and color particles | GB/T 1541 | 9 个/kg |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU RENXIN/RG-535T |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | GB/T 1043.1 | 8.8 kJ/m² | |
| Tensile stress | Break | GB/T 1040 | 50.0 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU RENXIN/RG-535T |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | GB/T 1633 | 98.1 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU RENXIN/RG-535T |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 3.3 g/10min |
