So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN
--
Bảng hướng dẫn ánh sáng,Tấm khuếch tán ánh sáng t
Thanh khoản nóng chảy thấ,Loại gia công tốt,Chịu nhiệt cao,Độ sạch cao hơn

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 33.220/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHUIZHOU RENXIN/RG-535T
Transmittance rateGB/T 241090.7 %
Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHUIZHOU RENXIN/RG-535T
Impurities and color particlesGB/T 15419 个/kg
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHUIZHOU RENXIN/RG-535T
Charpy Notched Impact StrengthGB/T 1043.18.8 kJ/m²
Tensile stressBreakGB/T 104050.0 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHUIZHOU RENXIN/RG-535T
Vicat softening temperatureGB/T 163398.1 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHUIZHOU RENXIN/RG-535T
melt mass-flow rateGB/T 36823.3 g/10min