So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Cured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon JF-P-6270 / JF-I-4118 |
|---|---|---|---|
| tear strength | >25.0 kN/m | ||
| elongation | Break | >400 % | |
| tensile strength | >5.00 MPa |
| Uncured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon JF-P-6270 / JF-I-4118 |
|---|---|---|---|
| viscosity | 40°C4 | 0.80to1.2 Pa·s | |
| 40°C3 | 0.20to0.50 Pa·s | ||
| Color | Clear/Transparent | ||
| density | 40°C4 | 1.14to1.18 g/cm³ | |
| 40°C3 | 1.18to1.20 g/cm³ |
| thermosetting | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon JF-P-6270 / JF-I-4118 |
|---|---|---|---|
| Thermosetting components | 按重量计算的混合比 | 100 | |
| PartB | 按重量计算的混合比:88到90 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon JF-P-6270 / JF-I-4118 |
|---|---|---|---|
| density | 0.480to0.520 g/cm³ |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon JF-P-6270 / JF-I-4118 |
|---|---|---|---|
| AskerC | 64.0to66.0 | ||
| AskerA | 44.0to46.0 |
