So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia DaTeng/PJ914 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D-1505 | 0.9 | |
| melt mass-flow rate | 230℃ | ASTM D-1238 | 14 g/10min |
| Water absorption rate | 24hr | ASTM D-570 | 0.02 % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia DaTeng/PJ914 |
|---|---|---|---|
| Tensile strength (drop point) | ASTM D-638 | 360 kg/cm | |
| Rockwell hardness | ASTM D-785A | 100 R | |
| Bending modulus | ASTM D-790B | 17500 kg/cm | |
| Elongation at Break | ASTM D-638 | 8 % | |
| Impact strength of cantilever beam gap | Notched,23℃ | ASTM D-256A | 2.6 kg.cm/cm |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia DaTeng/PJ914 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 4.6kg/cm | ASTM D-648 | 105 ℃ |
