So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BAOTOU SHENHUA/DFDC-7050 |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.4mm | 合格|≤40 个/1520cm2 | |
| Particle size distribution | 蛇皮和丝发 | 合格|≤40 个/kg | |
| 污染粒子 | 合格|≤40 个/kg | ||
| 大粒和小粒 | 合格|≤10 g/kg | ||
| fisheye | 0.8mm | 优级|≤2 个/1520cm2 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BAOTOU SHENHUA/DFDC-7050 |
|---|---|---|---|
| density | 合格|0.923±0.004 g/cm³ | ||
| melt mass-flow rate | 合格|2.0±0.4 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BAOTOU SHENHUA/DFDC-7050 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Break | 一级|≥12.0 Mpa | |
| Dart impact | 合格|- g | ||
| tensile strength | Yield | 合格|≥8 Mpa | |
| elongation | Break | 合格|≥500 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BAOTOU SHENHUA/DFDC-7050 |
|---|---|---|---|
| turbidity | 合格|- % |
