So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lianhong Group/PPH-M600N |
|---|---|---|---|
| Equal standard index | GB/T 2412-2008 | 95 % | |
| ash content | GB/T 9345.1-2008 | ≤0.03 % | |
| Huangdu Index | HG/T 3862-2000 | -2 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lianhong Group/PPH-M600N |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | GB/T 1040.2-2006 | 38 MPa | |
| Bending modulus | GB/T 9341-2008 | 1800 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Lianhong Group/PPH-M600N |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682-2000 | 60 g/10min |
