So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO/3616 |
---|---|---|---|
gloss | 60°,GB/T 8807-1988 | 18 % | |
appearance | ,目测 | 白色颗粒 | 白色颗粒 |
Impurities and color particles | ,SHGQ2-JS-JZ-48-06-0001-2012 | 1 | |
Color | ,ASTM E308-2008 | 5.5 |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO/3616 |
---|---|---|---|
Impact strength of cantilever beam gap | ,GB/T 1043.1-2008 | ≥16.0 | 18.0 kJ/m² |
tensile strength | ,GB/T 1040.2-2006 | 35.6 Mpa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO/3616 |
---|---|---|---|
Vicat softening temperature | 50N,50℃/h,GB/T 1633-2000 | 105.2 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO/3616 |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 220℃/10kg,GB/T 3682-2000 | 6.0 g/10min |