So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PC 1414 BK SABIC INNOVATIVE KOREA
LEXAN™ 
Lĩnh vực điện tử,Lĩnh vực điện,Thiết bị gia dụng,Thiết bị điện
Trong suốt,Chịu nhiệt độ thấp,Chống cháy

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 108.660/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE KOREA/1414 BK
Tensile modulusASTM D63817400 Mpa
Bending modulus50.0mmSpanASTM D79014600 Mpa
tensile strengthBreakASTM D638230 Mpa
bending strengthBreak,50.0mmSpanASTM D790308 Mpa
Poisson's ratioASTM D6380.44
elongationBreakASTM D6381.8 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE KOREA/1414 BK
Hot deformation temperature1.8MPa,Unannealed,3.20mmASTM D648213 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE KOREA/1414 BK
Water absorption rate24hr,50%RHASTM D5700.23 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE KOREA/1414 BK
Surface resistivityASTM D2571.0E+4to1.0E+5 ohms