So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HIP PETROHEMIJA SERBIA/HIPLEX® TR-455 natural |
|---|---|---|---|
| Suspended wall beam without notch impact strength | ISO 180 | 15 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HIP PETROHEMIJA SERBIA/HIPLEX® TR-455 natural |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 22.0 MPa |
| Break | ISO 527-2 | 30.0 MPa | |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 800 % |
| Bending modulus | ISO 178 | 900 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HIP PETROHEMIJA SERBIA/HIPLEX® TR-455 natural |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ISO 306 | 124 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HIP PETROHEMIJA SERBIA/HIPLEX® TR-455 natural |
|---|---|---|---|
| Environmental stress cracking resistance | F50 | ASTM D1693 | 5000 hr |
| melt mass-flow rate | 190°C/5.0kg | ISO 1133 | 0.50 g/10min |
| density | ISO 1183/D | 0.945 g/cm³ |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HIP PETROHEMIJA SERBIA/HIPLEX® TR-455 natural |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreD | ISO 868 | 64 |
