So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/7032E3 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 高抗冲性.嵌段共聚 | ||
| purpose | 用于家具家庭制品.玩具、箱包、工业容器.运行器材和蓄电池外壳等领域。 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/7032E3 |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 967 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/7032E3 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.91 |
