So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP GM1600E SINOPEC SHANGHAI
--
Ống tiêm,Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ,Sản phẩm chăm sóc,Sản phẩm y tế,Chủ yếu được sử dụng để s
Độ bóng cao,Độ trong suốt cao,Trong suốt

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.260/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/GM1600E
Cleanliness6-10 分/千克
melt mass-flow rate16.0±3.0 g/10min
Huangdu Index≤1
Transmittance rate≥75 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/GM1600E
Impact strength of cantilever beam gap23℃≥25 J/m
tensile strengthYield≥25.5 Mpa
Bending modulus≥0.95 GPa