So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/M700R |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 7.0±1.8 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/M700R |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ≥15 J/m | |
| tensile strength | Yield | ≥31 Mpa | |
| Bending modulus | ≥1.1 GPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/M700R |
|---|---|---|---|
| Low temperature conversion temperature | ≥150 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/M700R |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | ≤4 | ||
| Cleanliness | 6-10 分/千克 | ||
| ash content | ≤0.03 % |
