So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 05 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of simply supported beam without notch | ISO 179 | 35 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 05 |
|---|---|---|---|
| Extreme Oxygen Index | ASTM D2863 | >36 % | |
| UL flame retardant rating | 3.2mm | UL 94 | V-0 |
| 1.6mm | UL 94 | V-0 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 05 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 28.0 MPa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 23 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 05 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 0.50 g/10min |
| density | ISO 1183 | 0.980 g/cm³ |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 05 |
|---|---|---|---|
| UVStability | >150 kLy |
