So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Asia International Enterprise (Hong Kong) Limited/AIE ABS 2010BF |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180 | 20 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Asia International Enterprise (Hong Kong) Limited/AIE ABS 2010BF |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | 3.00mm | UL 94 | 5VA |
| 1.50mm | UL 94 | V-0 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Asia International Enterprise (Hong Kong) Limited/AIE ABS 2010BF |
|---|---|---|---|
| bending strength | ISO 178 | 70.0 MPa | |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 43.0 MPa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 25 % |
| Bending modulus | ISO 178 | 2500 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Asia International Enterprise (Hong Kong) Limited/AIE ABS 2010BF |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/3.8kg | ISO 1133 | 15 g/10min |
| density | ISO 1183 | 1.19 g/cm³ | |
| Shrinkage rate | Internal Method | 0.40to0.70 % | |
| Water absorption rate | 23°C,24hr | ISO 62 | 0.30 % |
