So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EVERMORE TAIWAN/BTP-98A |
|---|---|---|---|
| density | DIN 53479 | 1.22 g/cm³ |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EVERMORE TAIWAN/BTP-98A |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | 100% | DIN 53504 | 130 kg/cm2 |
| Shore hardness | DIN 53505 | 55±2 | |
| Tensile strength | DIN 53504 | 450 kg/cm2 | |
| Friction coefficient | DIN 53516 | 38 m2 | |
| elongation | DIN 53504 | 400 % | |
| tear strength | DIN 53507 | 130 kg/cm |
