So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/2426F |
---|---|---|---|
characteristic | 该产品加工性好.吹制的薄膜具有较好的光学性和开口性。 | ||
remarks | 薄膜级 | ||
purpose | 收缩膜、吹塑膜。 |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/2426F |
---|---|---|---|
Vicat softening temperature | ASTM D1525/ISO R306 | 94 ℃(℉) |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/2426F |
---|---|---|---|
density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.923 |