So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/HA860R |
|---|---|---|---|
| Particle size distribution | SH/T 1541 | ≤2.1 g/kg | |
| Impurities and color particles | SH/T 1541 | 0 个/kg |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/HA860R |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23℃ | GB/T 1843 | 2.2 Kj/m2 |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | GB/T 1843 | ≥3.8 Kj/m2 |
| Bending modulus | GB/T 9341 | >1899 MPa | |
| Tensile stress | GB/T 1040 | >39.2 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/HA860R |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | -0.2 | ||
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 20 g/10min | |
| Equal standard index | GB/T 2412 | >95.2 % |
