So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/MC270-02 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ISO 527 | ≥61 | |
| Anti bending strength and speed | ISO 178 | ≥85 | |
| density | 27±3 g/10min | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 179 | ≥4.7 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/MC270-02 |
|---|---|---|---|
| water content | ≤0.15 |
