So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Suzhou Jutai/EC3 |
|---|---|---|---|
| colour | 目视 | 黑色 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Suzhou Jutai/EC3 |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ISO 178 | ≥3.7 GPa | |
| Elongation at Break | ISO 527-2 | ≥5.0 % | |
| Rockwell hardness | ISO 2039-2 | ≥100 hrm | |
| Tensile yield strength | ≥100 Mpa | ||
| Tensile modulus | ISO 527-2 | ≥4.0 GPa | |
| bending strength | ISO 178 | ≥140 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Suzhou Jutai/EC3 |
|---|---|---|---|
| Linear coefficient of thermal expansion | 0-150℃ | 50-110 | |
| UL flame retardant rating | UL 94 | V-0 | |
| Thermal conductivity | ISO 8302 | ≤2.0 W/(m·K) | |
| Long term use temperature | UL746B | 240 ℃ | |
| melting point | ISO 11357-3 | ≥334 ℃ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Suzhou Jutai/EC3 |
|---|---|---|---|
| density | ISO1183-1 | 1.40 g/cm³ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Suzhou Jutai/EC3 |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | 23℃、水、24h | ISO 62 | ≤0.11 % |
