So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CELANESE USA/C13031 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 注射级.增加约10%的强度.较强刚度和硬度 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CELANESE USA/C13031 |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | ASTM D955 | 1.8 % | |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1410 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 12 g/10min |
