So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Cured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon JF-D-C5902 |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | 100%Secant | 1.50to2.50 MPa | |
| elongation | Break | >550 % | |
| tensile strength | >10.0 MPa |
| Uncured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon JF-D-C5902 |
|---|---|---|---|
| Solid content | 29to31 % | ||
| viscosity | 25°C | 4.0to6.0 Pa·s |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon JF-D-C5902 |
|---|---|---|---|
| PH value | 7.0to9.0 |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon JF-D-C5902 |
|---|---|---|---|
| solvent | Water |
