So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Guangyin New Materials Co., Ltd./Shandong PA610 Type II |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | >50.0 MPa |
| bending strength | ISO 178 | >50.0 MPa | |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | >100 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Guangyin New Materials Co., Ltd./Shandong PA610 Type II |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ISO 3146 | 208to220 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Guangyin New Materials Co., Ltd./Shandong PA610 Type II |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.07to1.13 g/cm³ | |
| viscosity | 120.000to150.000 g/cm³ |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Guangyin New Materials Co., Ltd./Shandong PA610 Type II |
|---|---|---|---|
| Dry weight loss | <1.0 % | ||
| granularity | 30.0to50.0 N/g |
