So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE/TH801T |
|---|---|---|---|
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | > 500 % |
| tensile strength | ISO 527-2 | 20.0 to 25.0 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE/TH801T |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | DSC | 110 to 120 °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306 | > 80.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE/TH801T |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ISO 1133 | < 5.0 g/10 min |
