So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | China Shenhua/LR1725-0.1M |
|---|---|---|---|
| Cleanliness (color particles) | 一级品 | ≤20 | |
| Ethylene content | 优级品 | 3.5-4.5 % | |
| 合格品 | 3.0-5.0 | ||
| ash content | ≤40 ppm | ||
| Ethylene content | 一级品 | 3.2-4.8 | |
| Huangdu Index | ≤4 | ||
| Cleanliness (color particles) | 优级品 | ≤10 个/kg | |
| 合格品 | ≤30 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | China Shenhua/LR1725-0.1M |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield,50mm/min | ≥18 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | China Shenhua/LR1725-0.1M |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格品 | 0.8±0.7 | |
| 优级品 | 0.8±0.4 g/10min | ||
| 一级品 | 0.8±0.6 |
