So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polycasa/POLYCASA® TPU |
|---|---|---|---|
| ImpactResilience | ISO 4662 | 42 % |
| elastomer | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polycasa/POLYCASA® TPU |
|---|---|---|---|
| tear strength | ISO 34-1 | 70 kN/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polycasa/POLYCASA® TPU |
|---|---|---|---|
| Wear resistance | ISO 4649 | 15.0 mm³ | |
| TensileStorageModulus | -20°C | ISO 6721 | 186 MPa |
| 20°C | ISO 6721 | 51.0 MPa | |
| Tensile strain | Break | DIN 53504 | 600 % |
| TensileStorageModulus | 60°C | ISO 6721 | 37.0 MPa |
| tensile strength | Ultimate | DIN 53504 | 50.0 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polycasa/POLYCASA® TPU |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.20 g/cm³ |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polycasa/POLYCASA® TPU |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreA | ISO 868 | 87 |
